Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 連携排砂
連携 れんけい
sự hợp tác; sự cộng tác; sự chung sức
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
ソれん ソ連
Liên xô.
携帯関連品 けいたいかんれんひん
đồ liên quan đến điện thoại di động
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung