進む
すすむ「TIẾN」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Tiến lên; tiến triển; tiến bộ
進
んだ
思想
の
人
Người có tư tưởng tiến bộ .

Từ đồng nghĩa của 進む
verb
Từ trái nghĩa của 進む
Bảng chia động từ của 進む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進む/すすむむ |
Quá khứ (た) | 進んだ |
Phủ định (未然) | 進まない |
Lịch sự (丁寧) | 進みます |
te (て) | 進んで |
Khả năng (可能) | 進める |
Thụ động (受身) | 進まれる |
Sai khiến (使役) | 進ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進む |
Điều kiện (条件) | 進めば |
Mệnh lệnh (命令) | 進め |
Ý chí (意向) | 進もう |
Cấm chỉ(禁止) | 進むな |
進め được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 進め
進む
すすむ
tiến lên
進める
すすめる
thúc đẩy
Các từ liên quan tới 進め
歩を進める ほをすすめる ふをすすめる
tạo sự phát triển; tiến về phía trước
駒を進める こまをすすめる
để tiến tới giai đoạn tiếp theo
軍を進める ぐんをすすめる
di chuyển xúm lại phía trước
乗り進める のりすすめる
để cưỡi về phía trước
押し進める おしすすめる
thúc đẩy tiến tới, tiến về phía trước
工事を進める こうじをすすめる
để vội vàng (tốc độ lên trên) những công việc
計画を進める けいかくをすすめる
xúc tiến kế hoạch
更に一歩を進める さらにいちほをすすめる
để đi là một bước xúc tiến