Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 進化医学
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
医化学 いかがく
y hóa học
化学進化 かがくしんか
sự tiến hóa hóa học
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進化学的種 しんかがくてきしゅ
các loài tiến hóa
進化発生学 しんかはっせいがく
sinh học phát triển tiến hóa
進化生物学 しんかせいぶつがく
sự nghiên cứu về tiến hóa của sinh vật
進化心理学 しんかしんりがく
tâm lý học tiến hóa