進度
しんど「TIẾN ĐỘ」
☆ Danh từ
Tiến độ.

Từ đồng nghĩa của 進度
noun
進度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進度
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
進行度 しんこうど
độ tiến triển
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
進化速度 しんかそくど
tốc độ tiến hóa
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.