Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 進歩保守党
カナダ進歩保守党 カナダしんぽほしゅとう
Progressive Conservative Party of Canada
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
進歩党 しんぽとう
phe (đảng) lũy tiến
保守党 ほしゅとう
đảng bảo thủ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進歩 しんぽ
sự tiến bộ; tiến bộ
保守 ほしゅ
bảo thủ
新進党 しんしんとう
Đảng Tân tiến