Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 進研模試
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
模試 もし
giả bộ kỳ thi, thi thử
模擬試験 もぎしけん
kỳ thi thử.
模範試合 もはんじあい もはんしあい
trận đấu mẫu
昇進試験 しょうしんしけん
Kỳ thi lên chức
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.