Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 進藤あまね
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
chắc vậy; ờ; ừm
nhiều, xa, rộng r i, khắp ni, thưa, thưa thớt
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
普く あまねく
nhiều, xa, rộng rãi, khắp nơi, thưa, thưa thớt
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
あのね あのねえ あんね あのさあ
này nhé; chả là...
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.