Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 進貢船
貢進 こうしん
cống hiến, đóng góp
進貢 しんこう
sự dâng đồ cống nạp, sự tiến cống
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
ジェット推進船 ジェットすいしんせん
sức đẩy bằng phản lực ship
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.