Các từ liên quan tới 進軍 (ゲーム・オブ・スローンズ)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進軍 しんぐん
tiến quân.
進軍中 しんぐんちゅう
trên (về) tháng ba
ローマ進軍 ローマしんぐん
march on Rome (1922)
進駐軍 しんちゅうぐん
lực lượng chiếm đóng, quân chiếm đóng; quân đội của Liên hiệp quốc đóng ở Nhật sau Chiến tranh thế giới thứ hai
進化ゲーム理論 しんかゲームりろん
lý thuyết trò chơi tiến hóa
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...