Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
見逸れる みそれる
không nhận ra
見に入る 見に入る
Nghe thấy
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.