Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見逸れる みそれる
không nhận ra
繁繁 しげしげ
thường xuyên (đến một nơi,.v.v.)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
繁繁と しげしげと
thường xuyên
逸 いち いつ
xuất sắc, tuyệt vời
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.