遅払い
ちはらい「TRÌ PHẤT」
☆ Danh từ
Sự trả trễ, sự thanh toán trễ

遅払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遅払い
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
遅い おそい
muộn màng
遅遅 ちち
chậm; đi chậm chạp
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
払い はらい
việc trả tiền; việc phát lương; việc chi trả
遅遅たる ちちたる
đi chậm chạp; chậm; chậm chạp