遅脈
ちみゃく おそみゃく「TRÌ MẠCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Mạch đập chậm

遅脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遅脈
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
遅遅 ちち
chậm; đi chậm chạp
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
脈脈 みゃくみゃく
liên tục, không ngừng, không dứt
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
脈 みゃく
mạch; nhịp đập; nhịp
遅遅たる ちちたる
đi chậm chạp; chậm; chậm chạp
脈脈たる みゃくみゃくたる
liên tiếp; liên tục; rung động mạnh mẽ