Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遊星仮面
遊星 ゆうせい
hành tinh.
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
内遊星 ないゆうせい
Hành tinh ở gần Mặt trời
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
遊星する ゆうせいする
hành tinh.
遊星歯車 ゆうせいはぐるま
bánh răng hành tinh