運命づける
うんめいづける
☆ Động từ nhóm 2
Định mệnh an bài

Từ đồng nghĩa của 運命づける
verb
Bảng chia động từ của 運命づける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 運命づける/うんめいづけるる |
Quá khứ (た) | 運命づけた |
Phủ định (未然) | 運命づけない |
Lịch sự (丁寧) | 運命づけます |
te (て) | 運命づけて |
Khả năng (可能) | 運命づけられる |
Thụ động (受身) | 運命づけられる |
Sai khiến (使役) | 運命づけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 運命づけられる |
Điều kiện (条件) | 運命づければ |
Mệnh lệnh (命令) | 運命づけいろ |
Ý chí (意向) | 運命づけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 運命づけるな |
運命づける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運命づける
運命付ける うんめいづける
an bài; định mệnh an bài
運命 うんめい
căn kiếp
命運 めいうん
số phận; định mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
運命論 うんめいろん
thuyết định mệnh
運命的 うんめいてき
đã được định sẵn; định mệnh
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.