Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
印を押す いんをおす
đóng dấu.
押印 おういん
Đóng dấu
焼印を押す やきいんをおす
xây dựng thương hiệu
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
焼き印を押す やきいんをおす
dùi con dấu (loại nung qua lửa,nhiệt) lên sản phẩm
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
押し動かす おしうごかす
carry so. along
押しかけ おしかけ
khách không mời