Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元カレ もとカレ
Bạn trai cũ
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
運命 うんめい
căn kiếp
命運 めいうん
số phận; định mệnh
運命の力 うんめいのちから
sức mạnh của số mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
運命の皮肉 うんめいのひにく
số phận trớ trêu