Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 運命愛
運命 うんめい
căn kiếp
命運 めいうん
số phận; định mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
恋愛運 れんあいうん
đường tình duyên
運命論 うんめいろん
thuyết định mệnh
運命的 うんめいてき
đã được định sẵn; định mệnh
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.