Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
運命 うんめい
căn kiếp
命運 めいうん
số phận; định mệnh
バラのはな バラの花
hoa hồng.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
開運 かいうん
vận may; may mắn
開花 かいか
nở hoa; khai hoa; nở; phát hiện; khai phá
哆開 哆開
sự nẻ ra
運命論 うんめいろん
thuyết định mệnh