Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
撤去 てっきょ
sự hủy bỏ; sự bãi bỏ
運転台 うんてんだい
ghế của lái xe, cabin của lái xe
運搬台車 うんぱんだいしゃ
xe đẩy dùng để vận chuyển nồi
撤去する てっきょする
bãi bỏ; hủy bỏ; loại bỏ
自動車運転 じどーしゃうんてん
lái xe ô tô
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu