Các từ liên quan tới 過労死等防止対策推進法
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
防止対策 ぼうしたいさく
biện pháp phòng tránh, đề phòng
防止策 ぼうしさく
đối sách ngăn ngừa
過労死 かろうし
sự chết do làm việc quá sức
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật
ハイジャック防止法 ハイジャックぼうしほう
phương pháp phòng chống không tặc
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.