防止対策
ぼうしたいさく「PHÒNG CHỈ ĐỐI SÁCH」
☆ Danh từ
Biện pháp phòng tránh, đề phòng

防止対策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防止対策
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
防止策 ぼうしさく
đối sách ngăn ngừa
対策 たいさく
biện pháp
防止 ぼうし
phòng cháy
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ
予防策 よぼうさく
biện pháp dự phòng
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
雪対策 ゆきたいさく
tổng hợp các biện pháp được thực hiện để giảm bớt các khó khăn khác nhau do tuyết gây ra, biện pháp đối phó với tuyết