Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
飛騨の匠 ひだのたくみ
hệ thống lịch sử theo đó vùng Hida cung cấp cho chính quyền trung ương 10 thợ mộc mỗi làng thay cho thuế
望郷の念 ぼうきょうのねん
lòng hoài cổ; sự quyến luyến quá khứ
道の端 みちのはし みちのはじ
lách lên (của) một đường phố
どの道 どのみち
Dù sao thì...
その道 そのみち
hàng ((của) doanh nghiệp); nghề nghiệp; buôn bán
血の道 ちのみち
bệnh phụ khoa, bệnh phụ nữ