Các từ liên quan tới 道の駅農匠の郷やくの
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
飛騨の匠 ひだのたくみ
hệ thống lịch sử theo đó vùng Hida cung cấp cho chính quyền trung ương 10 thợ mộc mỗi làng thay cho thuế
望郷の念 ぼうきょうのねん
lòng hoài cổ; sự quyến luyến quá khứ
phàn nàn; kêu ca; làm ầm lên
農道 のうどう
con đường xuyên qua vùng đất nông nghiệp
道の端 みちのはし みちのはじ
lách lên (của) một đường phố
道の師 みちのし
Michinoshi (fifth highest of the eight hereditary titles)