Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 道綽
余裕綽綽 よゆうしゃくしゃく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
綽号 しゃくごう
tên riêng, biệt danh
綽名 あだな
tên hiệu; biệt hiệu; tên giễu; ních; nickname.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
余裕綽綽たる よゆうしゃくしゃくたる
bình tĩnh, điềm tĩnh
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.