Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅路 たびじ
lộ trình, hành trình
遠路 えんろ
đường dài, đường xa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
遠洋航路 えんようこうろ
đường biển
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠心性経路 えんしんせーけーろ
các con đường hướng tâm