遠ざかる
とおざかる「VIỄN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Xa cách; đi xa
お
寺
の
鐘
の
音
がとおざかる
Tiếng chuông chùa ngân xa
Xa lánh.

Từ trái nghĩa của 遠ざかる
Bảng chia động từ của 遠ざかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遠ざかる/とおざかるる |
Quá khứ (た) | 遠ざかった |
Phủ định (未然) | 遠ざからない |
Lịch sự (丁寧) | 遠ざかります |
te (て) | 遠ざかって |
Khả năng (可能) | 遠ざかれる |
Thụ động (受身) | 遠ざかられる |
Sai khiến (使役) | 遠ざからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遠ざかられる |
Điều kiện (条件) | 遠ざかれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遠ざかれ |
Ý chí (意向) | 遠ざかろう |
Cấm chỉ(禁止) | 遠ざかるな |
遠ざかる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠ざかる
遠ざける とおざける
tránh khỏi, xua đi, tránh xa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
見ざる聞かざる言わざる みざるきかざるいわざる
(Lời răn) Không nhìn - Không nghe - Không nói
thuật leo dây, thuật nhào lộn
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
not, un-
cái rổ