遠因
えんいん「VIỄN NHÂN」
☆ Danh từ
Nguyên nhân gián tiếp; nguyên nhân tách biệt

Từ trái nghĩa của 遠因
遠因 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠因
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
因 いん
nguyên nhân
遠 とお
sự xa
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả
三因 さんいん
ba nguyên nhân của phật tính
二因 にいん
hai nguyên nhân