Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奉行 ぶぎょう
quan toà
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠行 えんこう えんぎょう おんぎょう
đi xa
遠国 えんごく おんごく
viễn xứ.
鍋奉行 なべぶぎょう
người phụ trách nấu ăn và phục vụ món lẩu
奉行所 ぶぎょうしょ
thẩm phán có văn phòng
町奉行 まちぶぎょう
(edo - thời kỳ) thẩm phán thành phố
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.