Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠山友春
春山 はるやま しゅんざん
ngọn núi mùa xuân
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠山 えんざん とおやま
núi ở xa; núi nhìn thấy được từ xa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân
遠山里 とおやまざと
làng ở vùng núi xa xôi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.