Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠山政亮
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
遠山 えんざん とおやま
núi ở xa; núi nhìn thấy được từ xa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
遠山里 とおやまざと
làng ở vùng núi xa xôi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
亮察 あきらさっ
sự thông cảm