Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠景 えんけい
viễn cảnh.
遠山 えんざん とおやま
núi ở xa; núi nhìn thấy được từ xa
山元 やまもと
chủ nhân núi rừng; vùng mỏ; chân núi
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
遠山里 とおやまざと
làng ở vùng núi xa xôi