Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠山景前
遠景 えんけい
viễn cảnh.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前景 ぜんけい
cảnh gần, cận cảnh, địa vị nổi bật
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
前景気 まえげいき
viễn cảnh, viễn tượng, triễn vọng tương lai
遠山 えんざん とおやま
núi ở xa; núi nhìn thấy được từ xa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian