Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠山景朝
遠景 えんけい
viễn cảnh.
遠山 えんざん とおやま
núi ở xa; núi nhìn thấy được từ xa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
遠山里 とおやまざと
làng ở vùng núi xa xôi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.