Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠州弁
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
九州弁 きゅうしゅうべん
giọng Kyushu, tiếng Kyushu
因州弁 いんしゅうべん
dialects of Japanese spoken in Eastern Tottori prefecture
遠州行灯 えんしゅうあんどん
đèn lồng hình trụ
欧州遠征 おうしゅうえんせい
trận đấu trên sân khách châu âu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.