Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠州忩劇
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠州行灯 えんしゅうあんどん
đèn lồng hình trụ
欧州遠征 おうしゅうえんせい
trận đấu trên sân khách châu âu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
劇中劇 げきちゅうげき
kịch trong kịch
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.