Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠州森駅
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠州行灯 えんしゅうあんどん
đèn lồng hình trụ
欧州遠征 おうしゅうえんせい
trận đấu trên sân khách châu âu
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
森 もり
rừng, rừng rậm
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.