Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠州灘
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
灘 なだ
mở biển
欧州遠征 おうしゅうえんせい
trận đấu trên sân khách châu âu
遠州行灯 えんしゅうあんどん
đèn lồng hình trụ
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.