遠投
えんとう「VIỄN ĐẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ném xa

Bảng chia động từ của 遠投
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遠投する/えんとうする |
Quá khứ (た) | 遠投した |
Phủ định (未然) | 遠投しない |
Lịch sự (丁寧) | 遠投します |
te (て) | 遠投して |
Khả năng (可能) | 遠投できる |
Thụ động (受身) | 遠投される |
Sai khiến (使役) | 遠投させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遠投すられる |
Điều kiện (条件) | 遠投すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遠投しろ |
Ý chí (意向) | 遠投しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遠投するな |
遠投 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠投
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
投 とう
Đơn vị đếm số lần ném
遠 とお
sự xa
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投飛 とうひ
những đá lát đường bay