Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠美区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
遠 とお
sự xa