Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠若町
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
若 わか
tuổi trẻ
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
遠 とお
sự xa
幼若 ようじゃく
Tính trẻ con, non nớt
若衆 わかしゅ わかしゅう
thanh niên; diễn viên diễn kịch Nhật trẻ