Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠藤保仁
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠隔保守 えんかくほしゅ
bảo dưỡng từ xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
遠隔保守システム えんかくほしゅシステム
hệ thống bảo dưỡng từ xa
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).