Các từ liên quan tới 遠藤商事・Holdings.
商事 しょうじ
những quan hệ thương mại
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
商事法 しょうじほう
luật thương mại.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
商事会社 しょうじがいしゃ しょうじかいしゃ
công ty thương mại
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.