Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠藤直経
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠心性経路 えんしんせーけーろ
các con đường hướng tâm
遠心性神経 えんしんせいしんけい
dây thần kinh ly tâm
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.