Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
紀 き
Nihon-shoki
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài