Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遥か はるか
xa xưa; xa; xa xôi
遥遥 はるかはるか
khoảng cách lớn; suốt dọc đường; từ xa
遥かに はるかに
hơn nữa
遥か昔 はるかむかし
trước đây rất lâu
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大げんか 大げんか
Cãi nhau lớn
母なる大地 ははなるたいち
mẹ Trái đất
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.