Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
走路 そうろ
đường đua; đường tốc hành
遥遥 はるかはるか
khoảng cách lớn; suốt dọc đường; từ xa
遥か はるか
xa xưa; xa; xa xôi
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
滑走路 かっそうろ
đường băng; sân bay
直走路 ちょくそうろ
đường chạy thẳng.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt