選に入る
せんにはいる「TUYỂN NHẬP」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Được chọn

Bảng chia động từ của 選に入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 選に入る/せんにはいるる |
Quá khứ (た) | 選に入った |
Phủ định (未然) | 選に入らない |
Lịch sự (丁寧) | 選に入ります |
te (て) | 選に入って |
Khả năng (可能) | 選に入れる |
Thụ động (受身) | 選に入られる |
Sai khiến (使役) | 選に入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 選に入られる |
Điều kiện (条件) | 選に入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 選に入れ |
Ý chí (意向) | 選に入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 選に入るな |
選に入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選に入る
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
入選 にゅうせん
sự trúng tuyển; sự trúng cử.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.