選果
せんか せんはて「TUYỂN QUẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân loại quả (trái cây), sự tuyển lựa trái cây

Bảng chia động từ của 選果
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 選果する/せんかする |
Quá khứ (た) | 選果した |
Phủ định (未然) | 選果しない |
Lịch sự (丁寧) | 選果します |
te (て) | 選果して |
Khả năng (可能) | 選果できる |
Thụ động (受身) | 選果される |
Sai khiến (使役) | 選果させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 選果すられる |
Điều kiện (条件) | 選果すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 選果しろ |
Ý chí (意向) | 選果しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 選果するな |
選果 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選果
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選 せん
sự chọn lọc; sự lựa chọn; sự biên soạn; soạn thảo
果 か
enlightenment (as the fruits of one's Buddhist practice)
無花果果 いちじくか
fig, syconium
無花果状果 いちじくじょうか
fig, syconium