選民思想
せんみんしそう「TUYỂN DÂN TƯ TƯỞNG」
☆ Danh từ
Sự phát triển các tầng lớp ưu tú trong xã hội

選民思想 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選民思想
思想 しそう
tâm ý
民選 みんせん
dân tuyển.
選民 せんみん
người được chọn (chỉ nhóm người được Chúa chọn theo một tôn giáo; còn là từ người Do Thái chỉ bản thân trong Cựu Ước)
思想的 しそうてき
tư tưởng
思想家 しそうか
người suy nghĩ, nhà tư tưởng
思想犯 しそうはん
tội phạm tư tưởng
旧思想 きゅうしそう
ý tưởng lỗi thời
思想劇 しそうげき
vở kịch lấy chủ đề về các vấn đề có tính xã hội, nhân sinh