遺命
いめい「DI MỆNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Di chúc; di mệnh

Bảng chia động từ của 遺命
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遺命する/いめいする |
Quá khứ (た) | 遺命した |
Phủ định (未然) | 遺命しない |
Lịch sự (丁寧) | 遺命します |
te (て) | 遺命して |
Khả năng (可能) | 遺命できる |
Thụ động (受身) | 遺命される |
Sai khiến (使役) | 遺命させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遺命すられる |
Điều kiện (条件) | 遺命すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遺命しろ |
Ý chí (意向) | 遺命しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遺命するな |